Có 2 kết quả:
景泰蓝 jǐng tài lán ㄐㄧㄥˇ ㄊㄞˋ ㄌㄢˊ • 景泰藍 jǐng tài lán ㄐㄧㄥˇ ㄊㄞˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloisonne
(2) cloisonné
(2) cloisonné
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloisonne
(2) cloisonné
(2) cloisonné
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0